请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hoa Tây
释义
Hoa Tây
华西 <指中国长江上游地区四川一带。>
随便看
khoái lạc
khoái thích
khoái trá
khoái ý
khoái ăn uống
khoá kéo
khoá lò xo
khoán
khoán canh tác
khoán chay
khoán cứ
khoáng
khoáng chất
khoáng chất hê-ma-tít
khoáng dã
khoáng dật
khoáng hoá
khoáng học
khoáng màu
khoáng mạch
khoáng nghiệp
khoáng sản
khoáng sản màu
khoáng thạch
khoáng trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:29:47