请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 độc chiếm
释义 độc chiếm
 独霸 <独自称霸; 独占。>
 độc chiếm một phương.
 独霸一方。
 độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
 独霸市场。 独吞 <独自占有。>
 độc chiếm gia sản
 独吞家产。
 độc chiếm thành quả thắng lợi
 独吞胜利果实。
 独占 <独自占有或占据。>
 độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
 独占市场。
 禁脔 <比喻独自占有而不容别人分享的东西。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:18:34