请输入您要查询的越南语单词:
单词
độc dữ
释义
độc dữ
恶毒 <(心术、手段、语言)阴险狠毒>
随便看
vết bỏng rộp lên
vết chai
vết chân
vết chém
vết loét
vết lở
vết máu
vết mòn
vết mẻ
vết mồ hôi
vết mổ
vết nhăn
vết nhơ
vết nhỏ
vết nẻ
vết nứt
vết roi
vế trên
vết rạn
vết sẹo
vết thương
vết thương chi chít
vết thương lòng
vết thương lỗ chỗ
vết thẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:06:23