请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiến diện
释义
phiến diện
见风是雨 <比喻只看到一点迹象, 就轻率地信以为真。>
偏见 <偏于一方面的见解; 成见。>
片面 <偏于一面的(跟'全面'相对)。>
tính phiến diện.
片面性。
quan điểm phiến diện.
片面观点。
nhìn vấn đề một cách phiến diện.
片面地看问题。 一偏 <偏于一方面的。>
kiến giải phiến diện
一偏之见
随便看
thành giá
thành giầy
thành giếng
thành hiến
thành hiệu
Thành Hoàng
Thành Hoá
thành hoạ
thành hàng
thành hào
thành hình
thành hôn
thành khẩn
thành khẩn dặn dò
thành khẩn mời
thành kiến
thành kiến cá nhân
thành kính
thành luỹ
thành luỹ bền vững
thành lò
thành lập
thành lập chính quyền
thành lệ
thành một phái riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:52:06