请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiến nham
释义
phiến nham
片岩 <由片状的结晶矿物构成的岩石。如变质岩中的绿泥石片岩、云母片岩等。>
随便看
tàng
tàng cây
tàng cổ
tàng hình
tàng khố
tàng ong
tàng thư viện
tàng trữ
tàng tàng
tàng tích
tà nguỵ
tàn hao
tàn héo
tàn hương
tàn hạ
tàn hại
tàn khốc
tàn lụi
tàn ngược
tàn nhẫn vô tình
tàn nhật
tàn nến
tàn phá
tàn phá bừa bãi
tàn phá huỷ hoại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:53:54