请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiến
释义
phiến
薄板 <金属或其他材料延伸的宽而薄的板。 >
箔 < 金属薄片。>
片 <用于成片的东西。>
随便看
thuốc trừ sâu
thuốc trừ sâu DDVP
thuốc tán
thuốc tây
thuốc tê
ngành dịch vụ
ngành giun dẹt
ngành hoá chất
ngành hoá học
ngành hàng hải
ngành hệ
ngành họ
ngành học
ngành kỹ thuật
ngành mỏ
ngành nghiên cứu
ngành nghề
ngành ngọn
ngành phục vụ công cộng
ngành sông
ngành thống kê
ngành ăn uống
ngàn lẻ một việc đang chờ
ngào
ngào ngạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:52:16