请输入您要查询的越南语单词:
单词
cạo râu
释义
cạo râu
鬋 <剪须发。>
随便看
mới quen đã thân
mới ra đời
mới rồi
huyết
huyết băng
huyết bạch
huyết chiến
huyết cầu
huyết dịch
huyết dụ
huyết heo
huyết hình
huyết hư
huyết hồng tố
huyết khí
huyết lệ
huyết mạch
huyết nhục
huyết quản
huyết sắc
huyết sắc tố
huyết sử
huyết thanh
huyết thư
huyết thệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:23:25