请输入您要查询的越南语单词:
单词
cạy
释义
cạy
掰 <用手把东西分开或折断。>
拨 <掉转。>
撬 <把棍棒或刀、锥等的一头插入缝中或孔中, 用力扳(或压)另一头。>
cạy đá.
撬石头。
cạy nắp rương.
撬起箱子盖。
chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.
钥匙丢了, 只好把门撬开。
船
把船驶向左方。
随便看
biến dạng
biến dạng cắt
biến dị
biến dịch
biến dời
biếng
biến giọng
biếng nhác
biến hoá
biến hoá huyền ảo
biến hoá khôn lường
biến hoá kỳ lạ
biến hoá nhanh chóng
biến hoá tài tình
biến hoá đa đoan
biến hình
biến hình cong
biến hình trùng
biến khéo thành vụng
biến loạn
biến mất
biến mất vĩnh viễn
biến nguy thành an
biến pháp
biến pháp Mậu Tuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:25:27