请输入您要查询的越南语单词:
单词
cạy
释义
cạy
掰 <用手把东西分开或折断。>
拨 <掉转。>
撬 <把棍棒或刀、锥等的一头插入缝中或孔中, 用力扳(或压)另一头。>
cạy đá.
撬石头。
cạy nắp rương.
撬起箱子盖。
chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.
钥匙丢了, 只好把门撬开。
船
把船驶向左方。
随便看
lớp bọc ngoài
lớp bụi ngoài
lớp bụi phủ
lớp chồi
lớp con em
lớp da
lớp da giữa
lớp da mỏng
lớp da ngoài
lớp da trong
lớp dự bị
lớp giữa
lớp huấn luyện về Đảng
lớp học
lớp học ban đêm
lớp học bình dân
lớp kịch
lớp lang
lớp lá
lớp lớn
lớp lớp
lớp lớp vòng vây
lớp lớp xuất hiện
lớp lục bì
lớp mang tấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:54:52