请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trái lại
释义 trái lại
 悖 <相反; 违反。>
 倒是; 反; 反倒; 倒转; 反而; 顾 <表示跟一般情理相反。>
 cái cần nói thì không nói, trái lại cái không cần nói thì nói mãi.
 该说的不说, 不该说的倒是说个没完没了。
 anh ấy gặp khó khăn, không những không nhụt chí trái lại rất kiên cường.
 他遇到困难, 不但没有气馁, 反更坚强起来。
 bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
 让他走慢点儿, 他反倒加快了脚步。
 có lòng tốt giúp nó, trái lại còn chịu nhiều oán hận.
 好心帮助他, 反倒落下许多埋怨。
 gió không những không ngừng mà trái lại càng mạnh thêm.
 风不但没停, 反而越来越大了。
 反之 <与此相反; 反过来说或反过来做。>
 乖; 乖违 <违背; 背离。>
 làm trái; trái lại
 乖背。
 相反 <用在下文句首或句中, 表示跟上文所说的意思相矛盾。>
 anh ấy không những không bị khó khăn đánh gục, trái lại, ý chí chiến đấu càng ngày càng kiên cường hơn.
 他不但没被困难吓倒, 相反地, 战斗意志越来越坚强了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:55:41