请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái lời
释义
trái lời
迕 <违背; 不顺从。>
随便看
chỉ lộc vi mã
chỉ mong
chỉ mong kiếm lợi
chỉ mong sao
chỉ mành treo chuông
chỉ màu
chỉ Mặc gia
chỉ một con đường
chỉ một mình
chỉ mới
chỉ mực
chỉn
chỉ nam
chỉ nam châm
chỉnh
chỉnh biên
chỉnh huấn
chỉnh hình
chỉnh lý
chỉnh lưu
chỉnh lưu khí
chỉnh lưu khí thuỷ ngân
chỉnh nghi
chỉnh phong
chỉnh sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:02:35