请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái lương tâm
释义
trái lương tâm
昧心 <违背良心(做坏事)。>
违心 <不出于内心; 跟本意相反。>
lời nói trái lương tâm
违心之言。
lời bàn trái lương tâm
违心之论。
随便看
kém hơn thế nữa
kém mồm kém miệng
kém một bậc
kém một chút
kém năng lực
kém phát triển
kém sắc
kém thua
kém thông minh
kém thú vị
kém thăng bằng
kém vui
kém văn hoá
kém vẻ
kém xa
kén
kén chọn
kén chồng
kén cá chọn canh
kén dâu
kén lựa
kén rể
kén tằm
kén vợ
kén vợ kén chồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:23:26