请输入您要查询的越南语单词:
单词
Houston
释义
Houston
休斯顿 <美国德克萨斯州东南部一城市, 位于加尔维斯顿湾西北处。此城建于1836年, 以山姆·休斯顿的名字命名, 它是一个重要的工商业及金融中心, 又是美国航天工业中心。它由休斯顿运河与加尔维斯顿湾 和墨西哥湾连接, 是一个深水港, 休斯顿也是德克萨斯州最大的城市。>
随便看
loài chim dưới nước
loài chim dữ
loài chim lội nước
loài chim ăn đêm
loài chân đốt
loài cá voi
loài cây thân cỏ
loài cây xanh quanh năm
loài có vú
loài có xương sống
loài côn trùng
loài cầm thú
loài du cầm
loài dây leo
loài dương xỉ
loài giáp xác
loài gặm nhấm
loài hung giáp
loài không xương sống
loài lông vũ
loài lưỡng tính
loài mang ẩn
loài máu lạnh
loài mãnh cầm
loài người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:46:48