请输入您要查询的越南语单词:
单词
lề
释义
lề
地脚; 眉 <书页下边的空白处。>
lề trên trang giấy
天头地脚。
lời bình trang trên lề trang sách.
眉批。
惯例; 风俗; 习惯 <一向的做法; 常规。>
碎纸; 纸边儿。
书眉 <书页的上端。>
便道 <马路两边供人行走的道路; 人行道。>
随便看
cóp văn
có qua có lại mới toại lòng nhau
có quyết tâm
có quyền
có quyền có thế
có quyền thế
có quả
có riêng
có rất nhiều
có rỗi
có sao đâu
có sẵn
có số
có sở trường về
có sức hấp dẫn
có sức khoẻ
có sức lực
có sức sống
cót
có tai như điếc
có tang
có thai
có thai ngoài tử cung
có thuỷ có chung
có thành tích tuyệt vời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:57:53