请输入您要查询的越南语单词:
单词
lề
释义
lề
地脚; 眉 <书页下边的空白处。>
lề trên trang giấy
天头地脚。
lời bình trang trên lề trang sách.
眉批。
惯例; 风俗; 习惯 <一向的做法; 常规。>
碎纸; 纸边儿。
书眉 <书页的上端。>
便道 <马路两边供人行走的道路; 人行道。>
随便看
hàm
hàm chó vó ngựa
hàm chứa
hàm cấp
hàm dưới
hàm dưỡng
hàm hồ
hàm lượng
hàm lượng kim loại
hàm lượng nước
hàm nghĩa
hàm oan
Hàm Phong
Hàm Quang
hàm quan lại
hàm răng
Hàm Rồng
hàm súc
hàm số
hàm số chỉ số
hàm số luận
hàm số lượng giác
hàm số lẻ
hàm số vô tỷ
hàm số điều hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 19:21:15