请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguỵ
释义
nguỵ
伪 <不合法的; 窃取政权、不为人民所拥护的。>
chính quyền nguỵ; nguỵ quyền
伪政权。
quân nguỵ; nguỵ quân
伪军。
随便看
bướt
bướu
bướu cổ
bướu giáp
bướu lành
bướu lạc đà
bướu sâu đục
bướu thịt
bưởi
bưởi chua có muối mặn, cá tanh có ớt cay
bưởi rưởi
bượp
bạ
bạ bờ
bạc
bạc-ba-ga
bạc bẽo
bạc bội
bạc cắc
bạc giả
bạc giấy
bạch
bạch biến
bạch bì thư
bạch bích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:39:14