请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại nghịch bất đạo
释义
đại nghịch bất đạo
大逆不道 <封建统治者对反抗封建统治、背叛封建礼教的人所加的重大的罪名。>
随便看
hương thơm ngào ngạt
hương thơm nồng nàn
hương thổ
Hương Trà
hương trưởng
hương trời
Hương Tích
hương tục
hương vòng
hương vị
hương xã
hương án
hương đoàn
hương ước
hương ẩm
hươu
hươu bào
hươu cao cổ
hươu sao
hươu vượn
hươu đa-ma
hư ảo
hước
hướng
hướng bay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:19:11