请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguỵ chứng
释义
nguỵ chứng
伪证 <伪造的证据; 假证据。>
随便看
bản âm
bản âm cực
bản ý
bản điều trần
bản điện tim
bản đàn
bản đá
bản đánh máy
bản đơn lẻ
bản đạo
bản địa
bản định án
bản đồ
bản đồ câm
bản đồ cương vực và sổ hộ tịch
bản đồ hàng hải
bản đồng
bản đồ quy hoạch
bản đồ quân sự
bản đồ sống
bản đồ thiết kế
bản đồ thế giới
bản đồ thời tiết
bản đồ treo tường
bản đồ vẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:23:18