请输入您要查询的越南语单词:
单词
suy bì
释义
suy bì
计较得失; 斤斤 <过分计较(琐细的或无关紧要的事物)。>
耍心眼儿 <为维护个人利益而对别人施展小聪明。>
随便看
ma cô
ma cũ bắt nạt ma mới
ma cọp vồ
ma cỏ
ma cờ bạc
ma da
Madagasca
Madison
Madrid
ma dược
mafia
Ma-giê
Ma-giê ô-xuýt
ma gà
mai
Mai Châu
mọi nhà
mọi nhà đều biết
mọi nơi
mọi rợ
mọi sự vật quay về một mối
mọi thuyết
mọi thời tiết
mọi thứ
mọi việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:39