请输入您要查询的越南语单词:
单词
biếu xén
释义
biếu xén
送礼; 馈赠。
随便看
áng hùng văn
án gian
án giá
áng mây
áng như
áng thơ
á nguyên
áng độ
ánh
ánh ban mai
ánh bình minh
ánh chiều
ánh chiều tà
ánh chớp
ánh dương
ánh hoàng hôn
ánh huỳnh quang
ánh hào quang
á nhiệt đới
ánh khúc xạ
ánh lên
ánh lửa
ánh lửa nhỏ
ánh mắt
ánh mắt gian tà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:06:13