请输入您要查询的越南语单词:
单词
thô tục
释义
thô tục
不干不净; 鄙俗; 鄙吝; 俗气 <粗俗, 下流, 道德上不纯的。>
粗野; 犷 <(举止)粗鲁; 没礼貌。>
村; 俚俗; 粗俗; 粗鄙; 鄙 <(谈吐、举止等)粗野庸俗。>
荤 <指粗俗的、淫秽的。>
lời nói thô tục
荤话。
lời thô tục
荤口。
土俗 <粗俗不雅。>
猥琐 <(容貌、举动)庸俗不大方。>
随便看
phỏng theo
phỏng theo kiểu cổ
phỏng tính
phỏng Tống
phỏng vấn
phỏng đoán
phỏng độ
phố
phốc
phố Hoa Kiều
phối
phối chế
phối cảnh
phối giống
phối hợp
phối hợp chặt chẽ
phối hợp chế tạo
phối hợp diễn
phối hợp dược liệu
phối hợp màu sắc
phối hợp nhịp nhàng
phối hợp phòng ngự
phối hợp sử dụng
phối hợp tác chiến
phối hợp ăn ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:05:07