请输入您要查询的越南语单词:
单词
thù lao
释义
thù lao
包银 <旧时戏院按期付给剧团或主要演员的约定的报酬。>
报酬; 酬 <由于使用别人的劳动、物件等而付给别人的钱或实物。 >
việc làm ngang nhau thì thù lao như nhau.
同工同酬。
随便看
cây bông gòn
cây bông gạo
cây bông mác
cây bông ngọt
cây bông núi
cây bông súng
cây bông trang đỏ
cây bông vàng
cây bông vải
cây bông vải con
cây bông ổi
cây bùm bụp
cây bún
cây bút
cây bút lớn
cây bút tài hoa
cây bướm bạc
cây bướm rừng trắng
cây bưởi
cây bưởi bung
cây Bạch dương
cây bạch phụ tử
cây bạch quả
cây bạc hà
cây bạch đàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:39:43