请输入您要查询的越南语单词:
单词
rễ sâu cây tốt
释义
rễ sâu cây tốt
根壮叶茂 <树的根部壮大粗实, 枝叶就繁茂旺盛。比喻根基坚牢, 发展前景就不可限量。>
随便看
Togo
toi
toi công
toi-let
toi đời
to khoẻ
Tokyo
to kếch
to kềnh
Toledo
To-lu-en
to lên
to lù lù
to lớn
to lớn không gì so sánh được
to lớn mạnh mẽ
tom
to mập
to mọng
tong
Tonga
tong tong tả tả
tong tả
to như thế
to nhỏ lấy tất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:41