请输入您要查询的越南语单词:
单词
rễ mầm
释义
rễ mầm
胚根 <植物胚的组成部分之一, 在胚轴的下端, 种子萌发时, 胚根首先突破种子的皮向地下生长, 发展成为植物的主根。>
随便看
vụ xuân
vụ án
vụ án giết người
vụ án không manh mối
vụ án không đầu mối
vụ án phức tạp
vụ án rắc rối
vụ án tôn giáo
vụ án đặc biệt
vụ đánh cá
vụ đông
vứt
vứt bút tòng quân
vứt bỏ
vứt bừa bãi
vứt mũ ô sa
vứt sang một bên
vứt vào miệng cọp
vứt xó
vứt đi
vừa
vừa chân
vừa dài vừa mảnh
vừa dày vừa mềm
vừa dày vừa nặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:30