请输入您要查询的越南语单词:
单词
rễ mầm
释义
rễ mầm
胚根 <植物胚的组成部分之一, 在胚轴的下端, 种子萌发时, 胚根首先突破种子的皮向地下生长, 发展成为植物的主根。>
随便看
không viện trợ
không vui
không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
không văn minh
không vướng
không vướng mắc
không vượng
không vận
không vội
không vội vàng
không với tới
không vợ
không vợ không con
không vụ lợi
không vừa lòng
không vừa người
không vừa sức
không vừa ý
không vững
không vững dạ
không vững tâm
không vực
không xong
không xoàng
không xu dính túi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:20:27