请输入您要查询的越南语单词:
单词
lịch sử
释义
lịch sử
历史; 史 <自然界和人类社会的发展过程, 也指某种事物的发展过程和个人的经历。>
lịch sử của trái đất.
地球的历史。
lịch sử nhân loại.
人类的历史。
lịch sử cận đại.
近代史。
lịch sử thế giới.
世界史。
随便看
điều cần thiết
điều dưỡng
điều dưỡng chăm sóc
điều dưỡng trông nom
điều dữ
điều giải
điều hi vọng
điều hoà
điều hoà biên độ
điều hoà cơ học
điều hoà gia vị
điều hoà không khí
điều hoà nhiệt độ
điều hành
điều hơn lẽ thiệt
điều hại
điều hộ
điều khiển
điều khiển không lưu
điều khiển từ xa
điều khiển tự động
điều khoản
điều khoản bổ sung
điều khoản kèm theo
điều khó khăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:22:10