请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái nĩa
释义
cái nĩa
叉子 <小叉。>
随便看
cứt tằm
cứt đái
cứu
cứu binh
cứu bần
cứu chữa
cứu chữa gấp
cứu cơ
cứu cấp
cứu giúp
cứu giúp người nghèo
cứu giải
cứu hoang
cứu hoả
cứu hạn
cứu hộ
cứu khảo
cứu khốn
cứu khốn phò nguy
cứu khổ
cứu khổ cứu nạn
cứu kẻ lâm nguy
cứu minh
cứu mạng
cứu nguy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:03:38