请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tập thể
释义 tập thể
 大我 <指集体(跟'小我'相对)。>
 hi sinh lợi ích cá nhân, phục tùng lợi ích tập thể.
 牺牲小我的利益, 服从大我的利益。 公 <共同的; 大家承认的。>
 bàn luận chung; bàn luận tập thể
 公议。
 集体 <许多人合起来的有组织的整体(跟'个人'相对)。>
 cuộc sống tập thể.
 集体生活。
 tập thể lãnh đạo.
 集体领导。
 lợi ích cá nhân phục vụ lợi ích tập thể.
 个人利益服从集体利益。
 团队 <具有某种性质的集体; 团体。>
 团伙 <纠集在一起从事不轨活动的小集团。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:34:48