请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái nồi
释义
cái nồi
煲 <壁较陡直的锅。>
釜 <古代的炊事用具, 相当于现在的锅。>
锜 <古代的烹煮器皿, 底下有三足。>
锅; 锅子 <炊事用具, 圆形中凹, 多用铁、铝等制成。>
một cái nồi.
一口锅。
随便看
cãi lẽ
cãi lệnh
cãi lộn
cãi mạng
cãi nhau
cãi nhau như mổ bò
cãi om sòm
cãi trong nhà
cãi vã
cê-ri
cê-si
cò
cò bợ
cò cưa
cò cử
cò hương
còi
còi báo động
còi bóp
còi cọc
còi hơi
còi kéo
còi thổi
còi tu huýt
còi tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:14:41