请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái sảy nẩy cái ung
释义
cái sảy nẩy cái ung
群轻折轴 <许多不重的东西也能压断车轴。比喻小的坏事如果任其发展下去, 也能造成严重后果(见《战国策·魏策一》):'臣闻积羽沉舟, 群轻折轴, 众口铄金'。>
随便看
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
thuốc bào chế
thuốc bánh
thuốc bán rong
thuốc bó xương
thuốc bôi
thuốc bôi tóc
thuốc bùa mê
thuốc bắc
thuốc bắn có khói
thuốc bắn không khói
thuốc bọc đường
thuốc bổ
thuốc bột
thuốc bột 666
thuốc bột huyền minh
thuốc cao
thuốc cao bôi trên da chó
thuốc cao da lừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:35:42