请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thản nhiên
释义 thản nhiên
 恝 <无动于衷; 不经心。>
 mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
 恝然。
 漠然 <不关心不在意的样子。>
 泰然 <形容心情安定。>
 坦然 <形容心里平静, 无顾虑。>
 thản nhiên không lo sợ
 坦然无惧。
 thản nhiên như thường
 坦然自若。
 恬 <满不在乎; 坦然。>
 恬然 <满不在乎的样子。>
 thản nhiên như không
 处之恬然。
 thản nhiên không lấy làm lạ.
 恬然不以为怪。
 恝置 <淡然置之, 不加理会。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:15:23