请输入您要查询的越南语单词:
单词
xen lẫn
释义
xen lẫn
夹; 夹杂 <夹杂; 搀杂。>
bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
白话夹文言, 念起来不顺口。
tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.
脚步声和笑语声夹杂在一起。 交织 <错综复杂地合在一起。>
随便看
một vài lời
một vài ngày
một vòng
một vật có hai công dụng
một vốn bốn lời
một vốn một lời
một vừa hai phải
một xu cũng không lấy
mộ táng
một ít
một ít muối
một ít tiền
một ôm
một đi không trở lại
một điểm
một đoạn
một đoạn cảm tưởng
một đường
một đầu
một địa
một đồng bạc
một đồng thiếu
một đồng tiền
một đời
một đời vua một đời thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:59:00