请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xen lẫn
释义 xen lẫn
 夹; 夹杂 <夹杂; 搀杂。>
 bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
 白话夹文言, 念起来不顺口。
 tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.
 脚步声和笑语声夹杂在一起。 交织 <错综复杂地合在一起。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:59:00