请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe nâng
释义
xe nâng
铲车 <叉车。>
铲运车 <一种搬运机械。车前部装有钢叉, 可以升降, 用以搬运、装卸货物。也叫叉车、铲车。>
随便看
năm châu
năm chục
năm cùng tháng tận
năm cũ
năm dặm mù sương
năm gần đây
năm hạn
năm hạn hán
năm hằng tinh
năm hết tết đến
năm học
năm học mới
năm hồi quy
năm kia
năm kìa
năm lần
năm lần bảy lượt
năm màu
năm mươi
năm mất mùa
năm mặt trời
năm một
năm mới
năm mới hạnh phúc
năm nay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:38:24