请输入您要查询的越南语单词:
单词
nằm bò
释义
nằm bò
趴 <胸腹朝下卧倒。>
nằm bò trên bàn để vẽ.
趴在桌子上画图。
趴 <身体向前靠在物体上; 伏。>
随便看
chất cơ bản
chất cộng
chất dinh dưỡng
chất diệp lục
chất dính
chất dầu
chất dẫn
chất dẫn cháy
chất dẻo xốp
chất giảm tốc
chất gây nghiện
chất gây ngủ
chất gỗ
chất hoà tan
chất hoá học
chất hàn
chất hút ẩm
chất hấp thu
chất hỗn hợp
chất hợp thành
chất hữu cơ
chất keo
chất kháng sinh
chất kháng độc
chất khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:00:53