请输入您要查询的越南语单词:
单词
giống như đúc
释义
giống như đúc
成型 <工件、产品经过加工, 达到所需要的形状。>
毫无二致 <丝毫没有两样; 完全一样。>
活脱儿 <(相貌、举止)跟脱胎一样十分相像。>
惟妙惟肖 <形容描写或模仿得非常好, 非常像。>
随便看
giấm lâu năm
giấm mật
giấm thanh
giấm trắng
giấn
giấp
giấp cá
giấu
giấu bệnh sợ thuốc
giấu bệnh sợ thầy
giấu diếm
giấu dốt
giấu giàu không ai giấu nghèo
giấu giếm
giấu hành tung
giấu họ giấu tên
giấu hồ sơ
giấu kín
giấu kín câu chuyện
giấu kín như bưng
giấu lỗi sợ phê bình
giấu mặt
giấu mối
giấu nghề
giấu trong lòng đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 19:01:26