请输入您要查询的越南语单词:
单词
giống như đúc
释义
giống như đúc
成型 <工件、产品经过加工, 达到所需要的形状。>
毫无二致 <丝毫没有两样; 完全一样。>
活脱儿 <(相貌、举止)跟脱胎一样十分相像。>
惟妙惟肖 <形容描写或模仿得非常好, 非常像。>
随便看
lắc đầu
lắc đầu nhăn trán
lắc đầu tặc lưỡi
lắc đầu vẫy đuôi
lắm
lắm chuyện
lắm của
lắm khi
lắm luật
lắm lúc
lắm lời
lắm miệng
lắm miệng nhiều lời
lắm mưu giỏi đoán
lắm mối tối nằm không
lắm mồm
lắm mồm lắm miệng
lắm nhời
lắm sãi không ai đóng cửa chùa
lắm thầy nhiều ma
lắm tiền
lắm điều
lắng
lắng dịu
lắng lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 13:02:40