请输入您要查询的越南语单词:
单词
giống như thật
释义
giống như thật
传神 <(优美的文学、艺术作品)描绘人或物, 给人生动逼真的印象。>
những con ngựa mà anh ấy vẽ giống như thật.
他画的马非常传神。
神似 <精神实质上相似; 极相似。>
随便看
nước vo gạo
nước vàng
nước Vũ
nước Vệ
nước xiết
nước xoáy
nước Yên
nước âm ấm
nước ép hoa quả
nước ép trái cây
nước ói
nước ô mai
nước Đằng
nước đang phát triển
nước đá
nước đá bào
nước đái
nước đái quỷ
nước đái trâu, mồ hôi ngựa
nước đá nhân tạo
nước đã mất
nước đôi
nước đường
nước đậu xanh
nước đắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:41:16