请输入您要查询的越南语单词:
单词
giống như thật
释义
giống như thật
传神 <(优美的文学、艺术作品)描绘人或物, 给人生动逼真的印象。>
những con ngựa mà anh ấy vẽ giống như thật.
他画的马非常传神。
神似 <精神实质上相似; 极相似。>
随便看
công chúng
công chức
công chứng
công cuộc
công công
công cước
công cốc
công cộng
công cụ
công cụ chuyên chở
công cụ dự phòng
công cụ lao động
công cụ sản xuất
công cụ sắc bén
công danh
công danh lợi lộc
công diễn
công dân
công dã tràng
công dụng
công giáo
công giáo La Mã
công giới
Công-gô
công hao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 22:38:26