请输入您要查询的越南语单词:
单词
nếp gấp
释义
nếp gấp
襞 <肠、胃等内部器官上的褶子。>
襀 <衣服的褶儿。>
嚬; 颦 <皱眉。>
褶; 褶儿 <褶子。>
cái váy có nhiều nếp gấp
百褶裙。
褶子 <(衣服、布匹、纸张上)经折叠而留下的痕迹。>
皱纹; 皱纹儿; 皱襞 <物体表面上因收缩或揉弄而形成的一凸一凹的条纹。>
方
裥 <衣服上打的褶子。>
随便看
điều mừng
điều nghiên
điều nghiên địa hình
điều nhiệm
điều nói trước
điều phái
điều phối
điều phối sử dụng
điều phối viên
điều quan trọng
điều quy
điều quy định
điều quân trở về
điều răn
điều rắc rối
điều sỉ nhục
điều thiện
điều thêu dệt
điều thích thú
điều thú vị
điều thần bí
điều tiết
điều tiết khí
điều tiết khống chế
điều tra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:37