请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều quân trở về
释义
điều quân trở về
回师 <作战时把军队往回调动。>
随便看
thiếu dầu mỏ
thiếu gia
thiếu gì
thiếu gấm chắp vải thô
thiếu hiểu biết
thiếu hiệu
thiếu hàng
thiếu hụt
thiếu hụt chồng chất
thiếu hụt liên tục
thiếu hụt so với định mức
thiếu hứng thú
thiếu kiến thức
thiếu kiến thức khoa học
thiếu kiến thức thực tế
thiếu kính trọng
thiếu lòng tin
thiếu lương thực
thiếu lễ phép
thiếu lễ độ
thiếu máu
thiếu máu não
thiếu mặt
thiếu nhi
thiếu nhiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:52:16