请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều quan trọng
释义
điều quan trọng
关键 <比喻事物最关紧要的部分; 对情况起决定作用的因素。>
hoàn thiện nhà trường, điều quan trọng ở chỗ nâng cao chất lượng dạy học.
办好学校关键在于提高教学质量。
随便看
tấc son
tấc thành
tấc vuông
tấm
tấm bia
tấm bia to
tấm biển
tấm bình phong
tấm bạt đậy hàng
tấm bọc ghế
tấm bửng
tấm che
tấm chì
tấm chính
tấm chắn
tấm chắn nước
tấm chắn đạn
tấm cách
tấm cách điện
Tấm Cám
tấm cực điện
tấm da cừu
tấm da dê
tấm dương
tấm gương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:25:45