请输入您要查询的越南语单词:
单词
nếp sống mới
释义
nếp sống mới
文明 <社会发展到较高阶段和具有较高文化的。>
随便看
viện khoa học
viện kiểm sát
viện kiểm sát nhân dân
viện lẽ quen thuộc
viện nghiên cứu
viện phát hành
viện phí
viện quân
viện sĩ
viện sĩ hàn lâm
viện sửa sắc đẹp
viện sử học
viện tranh
viện trưởng
viện trợ
viện trợ nước ngoài
viện văn học
viện điều dưỡng
việt
Việt Bắc
việt dã
việt gian
việt kiều
Việt kịch
việt minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:13:04