请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau lòng xót dạ
释义
đau lòng xót dạ
愁肠百结。<忧愁的心肠绕成了一百个结。形容焦躁、痛苦、忧伤之极。>
随便看
kẻ khốn cùng
kẻ khờ
kẻ khờ dại
kẻ kém cỏi này
kẻ kém học thức
kẻ làm ăn ẩu tả
kẻ lãng tử
kẻ lười biếng
kẻ lắm bệnh
kẻ lắm lời
kẻ lắm tiền
kẻ lẳng lơ
kẻ lỗ mãng
kẻ lớn
kẻ lừa dối
kẻ lừa gạt
kẻ lừa đảo
kẻ may mắn
kẻ móc túi
kẻ mồm mép
kẻ mở đường
kẻng
kẻ ngang ngược
kẻ nghiện ngập
kẻ nghiện rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:19:01