请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau như cắt
释义
đau như cắt
寸断 <断成许多小段也用于比喻悲伤。>
切肤之痛 <切身的痛苦。>
随便看
nước phụ thuộc
nước quá trong ắt không có cá
nước quân tử
nước quả nấu đông
nước rau mùi tàu
nước ròng
nước ròng nước lớn
nước ròng rồi lại lớn
nước rút
nước rạc lòi mặt cỏ
nước rửa bát
nước rửa chén
nước suýt
cửa sổ trên lầu
cửa sổ trên mái nhà
cửa tai
cửa tai ngoài
cửa tam quan
cửa tan nhà nát
cửa tay
cửa thanh đới
cửa thiên cung
cửa thiền
cửa thoát hiểm
cửa thuỳ hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:16:35