请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau mắt hột
释义
đau mắt hột
沙眼 <眼的慢性传染病, 病原体是一种病毒, 症状是结膜上形成灰白色颗粒, 逐渐形成瘢痕, 刺激角膜, 使角膜发生溃疡。>
针眼 <麦粒肿的通称。>
随便看
cổ vật
cổ xe tứ mã
cổ xuý
cổ xưa
cổ xưa khó hiểu
cổ áo
cổ điển
cổ đèn
cổ đông
cổ đại
cổ đạo
cổ động
cổ động vật
cỗ
cỗ bàn
cỗi
cỗi gốc
cỗi nguồn
cỗi ngọn
cỗi rễ
cỗ lòng
cỗ máy
cỗ pháo
cỗ ván
cỗ áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:16:05