请输入您要查询的越南语单词:
单词
đau mắt hột
释义
đau mắt hột
沙眼 <眼的慢性传染病, 病原体是一种病毒, 症状是结膜上形成灰白色颗粒, 逐渐形成瘢痕, 刺激角膜, 使角膜发生溃疡。>
针眼 <麦粒肿的通称。>
随便看
thu mua
thu mua lương thực
thu mua thống nhất
thu muộn
thu mình lại
thu một
thun
thung
thung dung
thung huyên
thung lũng
Thung lũng điện tử
thung thăng
thung thổ
thu ngân
thu nhiệt
thu nhận
thu nhận công nhân
thu nhận sử dụng
thu nhận và giúp đỡ
thu nhập
thu nhập phụ
thu nhập quốc dân
thu nhập ròng
thu nhập thuần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:23:51