请输入您要查询的越南语单词:
单词
nề nếp
释义
nề nếp
家规 <封建家庭中的规矩。>
伦 <条理; 次序。>
正规 <符合正式规定的或一般公认的标准的。>
正轨 <正常的发展道路。>
đi vào nề nếp
纳入正轨。
规范 <约定俗成或明文规定的标准。>
轨 <比喻办法、规矩、秩序等。>
轨道 <行动应遵循的规则、程序或范围。>
sản xuất đã đi vào nề nếp.
生产已经走上轨道。
công việc đã đi vào nề nếp.
工作已走上轨道。
轨范 <行动所遵循的标准。>
随便看
việc quan trọng
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
việc quá đễ dàng
việc quân
việc quân cơ
việc quân cơ không nề dối trá
việc quân sự
việc quốc gia
việc riêng
việc riêng tư
việc rủi ro
việc sắp thành lại hỏng
việc tang
việc tang của bố
việc tang của mẹ
việc tang lễ
việc thiện
việc thường
việc thường ngày
việc thường thấy
việc thống kê
việc thừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:28