请输入您要查询的越南语单词:
单词
tay áo
释义
tay áo
罗口 <针织衣物的袖口、袜口等能够伸缩的部分。>
袂; 袖; 袖儿; 袖管; 袖筒; 袖筒儿; 袖子 <衣服的套在胳膊上的筒状部分。>
kéo tay áo nhau cùng đi.
联袂而往。
随便看
nhạc có tiêu đề
nhạc công
nhạc cụ
nhạc cụ cổ
nhạc cụ của thầy tu
nhạc cụ dân gian
nhạc cụ dây
nhạc cụ gõ
nhạc cụ đệm
nhạc dân tộc
Nhạc Dương
nhạc gia
nhạc giao hưởng
nhạc gió
nhạc giản phổ
nhạc hoà tấu
nhạc jazz
nhạc khí thổi
nhạc kèm
nhạc kịch
nhạc liên khúc
nhạc luật
nhạc lý
nhạc múa
nhạc mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:56:20