请输入您要查询的越南语单词:
单词
tay áo rộng
释义
tay áo rộng
垂袖 <通常松垂在肩下的很长的宽袖, 常用于法衣和长礼服上。>
随便看
dòng xe cộ
dòng xoáy
dòng điện
dòng điện ba pha
dòng điện bảo hoà
dòng điện cao thế
dòng điện cảm ứng
dòng điện dao động
dòng điện dư
dòng điện giới hạn
dòng điện gọi chuông
dòng điện hai pha
dòng điện không gánh
dòng điện lùi sau
dòng điện lưới
dòng điện lưới chắn
dòng điện lệch tướng
dòng điện mạch động
dòng điện một chiều
dòng điện một hướng
dòng điện một pha
dòng điện ngắn
dòng điện nối tắt
dòng điện phản ứng
dòng điện quá độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:17:07