请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tbilisi
释义
Tbilisi
第比利斯 <第比利斯苏联欧洲部分东南部一城市, 位于库拉河边巴库西北偏西。它曾是在欧洲和小亚细亚之间商队贸易和移民路线上的一座古城, 1801年它被俄罗斯控制, 是1905年革命活动的中心。第比利斯是 格鲁吉亚的首府。>
随便看
giấy tiền vàng bạc
giấy tráng kim
giấy tráng phim
giấy tráng ảnh
giấy trắng
giấy trắng mực đen
giấy trổ
giấy Tuyên Thành
giấy tuyết liên
giấy tàu bạch
giấy tình nguyện
giấy tín chỉ
giấy tư toà
giấy tập viết
giấy tằm
giấy tờ
giấy tờ mua bán đất
giấy tờ nhà đất
giấy uỷ nhiệm
giấy uỷ quyền
giấy vay
giấy vay nợ
giấy viết bản nháp
giấy viết bản thảo
giấy viết thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:41