请输入您要查询的越南语单词:
单词
nện
释义
nện
椎 <用椎打击。同'捶'。>
棰 <用棍子打。>
打夯 <用夯把地基砸实。>
捣; 锤打; 锤 <用锤子敲击。>
夯 <用力打。>
giơ nắm tay nện xuống.
举起拳头向下夯。
砸 <用沉重的东西对准物体撞击; 沉重的东西落在物体上。>
揍 <打(人)。>
随便看
đêm hôm khuya khoắt
đêm khuya
đêm khuya thanh vắng
đêm khuya tĩnh lặng
đêm không chợp mắt
đêm không cần đóng cửa
đêm không trăng
đêm mai
đêm nay
đêm nguyên tiêu
đêm ngày
đêm này qua đêm khác
đêm qua
đêm rằm tháng giêng
đêm thất tịch
đêm trăng
đêm trước
đêm trường
đêm trắng
đêm trừ tịch
đêm tân hôn
đêm tối
đêm xuân
đê mê
đêm đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:21:56