请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ cánh vỏ
释义
bộ cánh vỏ
鞘翅目 <昆虫的一目, 前翅为鞘翅, 后翅为膜质, 口器为咀嚼式, 触角形状不一, 具有完全变态。种类很多, 如叩头虫、金龟子、瓢虫等。这一目的昆虫也叫甲虫。>
随便看
đáo lỗ
đá ong
đáo xứ tuỳ dân
đáo đĩa
đáo đầu
đáo để
đáp
đáp biện
đáp bái
đáp cứu
đá phiến
đá phun trào
đá phèn
đá phún xuất
đá phạt
đá phạt đền
đá phấn
đá phấn trắng
đáp lại
đáp lễ
đáp lời
đáp số
đáp tạ
đáp từ
đáp xe đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:39:35