请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ cánh vỏ
释义
bộ cánh vỏ
鞘翅目 <昆虫的一目, 前翅为鞘翅, 后翅为膜质, 口器为咀嚼式, 触角形状不一, 具有完全变态。种类很多, 如叩头虫、金龟子、瓢虫等。这一目的昆虫也叫甲虫。>
随便看
trường học
trường học cũ
trường học miễn phí
trường hợp
trường hợp bất khả kháng
trường hợp cá biệt
trường hợp ngoại lệ
trường hợp đặc biệt
trường kiếm
trường kỳ
trường kỳ kháng chiến
trường kỷ
trường kỹ thuật
trường làng
trường mâu
trường mùa đông
trường phái
trường quy
trường quân đội
Trường Sa
trường sinh
trường sinh bất lão
trường sư phạm
trường sư phạm sơ cấp
trường thi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:26:12