请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẩm vấn
释义
thẩm vấn
查询 <查问。>
对簿 <受审问。>
công đường thẩm vấn
对簿公堂。
审讯; 审; 审问; 讯问; 问 <公安机关、检察机关或法院向民事案件中的当事人或刑事案件中的自诉人、被告人查问有关案件的事实。>
书
鞫 <审问。>
thẩm vấn.
鞫问。
预审 <侦查阶段对刑事案件被告人进行的讯问。>
问案 <审问案件。>
随便看
thuốc tránh thai
thuốc trợ tim
thuốc trừ cỏ
thuốc trừ giun
thuốc trừ sâu
thuốc trừ sâu DDVP
thuốc tán
thuốc tây
thuốc tê
ngành dịch vụ
ngành giun dẹt
ngành hoá chất
ngành hoá học
ngành hàng hải
ngành hệ
ngành họ
ngành học
ngành kỹ thuật
ngành mỏ
ngành nghiên cứu
ngành nghề
ngành ngọn
ngành phục vụ công cộng
ngành sông
ngành thống kê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:56:35