请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẩm tra lại
释义
thẩm tra lại
对证 <为了证明是否真实而加以核对。>
thẩm tra lại xem có chỗ nào không ăn khớp với sự thật không.
和事实对证一下, 看看是不是有不符合的地方。 复审 <再一次审查。>
bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
稿子初审已过, 有待复审。 再审 <重新审查。>
随便看
hích
hí hoáy
hí hí
hí hởn
hí hửng
hí khúc
hí kịch
hí kịch nhỏ
híp
híp híp
híp mắt
híp-pi
hít
hít thở
hít thở không khí trong lành
hít thở sâu
hít vào
hí đài
hò
hò dô
hò dô ta
hò hét
hò hét cổ động
hò khoan
hòm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:44