请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẩm tra chính trị
释义
thẩm tra chính trị
政审 <政治审查。>
cán bộ thẩm tra chính trị
干部政审。
随便看
nữ tu sĩ
nữ tài tử
nữ tì
nữ tính
nữ tướng
nữ tường
nữ tắc
Nữu Ước
nữ vương
nữ y tá
nữ đạo sĩ
nữ đồng chí
nực
nực cười
nực nồng
nực nội
nựng
o
oa
oa chủ
Oa hà
oai
oai danh
oai nghi
oai nghiêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:57:15