请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 kinh ngạc
释义 kinh ngạc
 诧 <惊讶。>
 vô cùng kinh ngạc.
 诧异。
 大吃一惊 <形容对发生的意外事情非常吃惊。>
 大惊小怪 <形容对于不足为奇的事情过分惊讶。>
 跌眼镜 <指事情的发展出乎意料, 令人感到吃惊(多跟'大'连用)。>
 ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
 出现这样的结果, 令不少行家大跌眼镜。 愕然 <形容吃惊。>
 骇怪; 骇异; 惊诧 <惊讶诧异。>
 thành tựu làm người ta phải kinh ngạc.
 惊人的成就。 惊人 <使人吃惊。>
 惊异 <惊奇诧异。>
 纳罕; 奇; 惊讶; 惊奇 <觉得很奇怪。>
 thấy trong nhà không có người nào, cô ấy rất kinh ngạc.
 她一看家里一个人也没有, 心里很纳罕。
 kinh ngạc.
 惊奇。
 không đáng kinh ngạc.
 不足为奇。
 震惊 <使大吃一惊。>
 làm cả thế giới kinh ngạc
 震惊世界。
 震悚 <因恐惧而颤动; 震惊。>
 怪讶 <感到奇怪而惊讶; 诧异。>
 错愕 <仓促惊讶; 惊愕。>
 惊愕 <吃惊而发愣。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:33